Từ điển Thiều Chửu
耔 - tỉ/tì
① Vun gốc lúa. Cũng đọc là chữ tì.

Từ điển Trần Văn Chánh
耔 - tì/tỉ
(văn) Vun gốc cây (xới đất xung quanh cây).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
耔 - tỉ
Lấy đất đắp vào gốc lúa cho chắc.